Từ điển Thiều Chửu
妤 - dư
① Tiệp dư 婕妤 một chức quan đàn bà.

Từ điển Trần Văn Chánh
妤 - dư
Xem 婕.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
妤 - dư
Xem Tiệp dư 婕妤, 倢伃, vần Tiệp. Như chữ Dư 伃.